1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  XE3876 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3876 9697 Thụy Sĩ EMS

wear resistantThiết bị gia dụng

₫ 190.890.000/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC160 Ninh Ba Đài Hóa

ABS TAIRILAC®  ANC160 Ninh Ba Đài Hóa

Self extinguishingThiết bị gia dụng

₫ 90.860.000/ MT

AS(SAN) POLIMAXX® 129PC Thái Lan hóa dầu

AS(SAN) POLIMAXX® 129PC Thái Lan hóa dầu

transparentThiết bị gia dụng

₫ 46.580.000/ MT

HIPS Bycolene®  466F BASF Hàn Quốc

HIPS Bycolene®  466F BASF Hàn Quốc

High rigidityThiết bị gia dụng

₫ 30.950.000/ MT

HIPS Bycolene®  466F Dương Tử BASF

HIPS Bycolene®  466F Dương Tử BASF

Food contact complianceThiết bị gia dụng

₫ 37.800.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6807 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6807 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Low warpageThiết bị gia dụng

₫ 225.250.000/ MT

PBT SHINITE®  3883 Hàng Châu New Light

PBT SHINITE®  3883 Hàng Châu New Light

Carbon fiber reinforcedThiết bị gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PBT SHINITE®  3883 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  3883 Đài Loan New Light

Carbon fiber reinforcedThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  DX89406 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX89406 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PP NOBLEN™  AZ564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PP NOBLEN™  AZ564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High glossThiết bị gia dụng

₫ 40.090.000/ MT

PP  HJ9760 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

PP HJ9760 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

High impact resistanceThiết bị gia dụng

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP1222F ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP1222F ExxonMobil Hoa Kỳ

heat-resistingThiết bị gia dụng

₫ 40.470.000/ MT

PP  MB350WG Hóa chất Bắc Âu

PP MB350WG Hóa chất Bắc Âu

Thermal stabilityThiết bị gia dụng

₫ 40.470.000/ MT

PP  PPB-M02 Dương Trung Thạch

PP PPB-M02 Dương Trung Thạch

heat-resistingThiết bị gia dụng

₫ 42.760.000/ MT

PP  H203 Brazil Braskem

PP H203 Brazil Braskem

High rigidityThiết bị gia dụng

₫ 43.900.000/ MT

PP TIRIPRO®  K4750 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K4750 Đài Loan

High mobilityThiết bị gia dụng

₫ 47.720.000/ MT

PP  FB51A Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51A Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantThiết bị gia dụng

₫ 51.160.000/ MT

PP  FB51S Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51S Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantThiết bị gia dụng

₫ 57.270.000/ MT

PPO NORYL™  ZL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

GPPS  RG-535N Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-535N Huệ Châu Nhân Tín

heat-resistingTủ lạnhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngHộp nhựa

US $ 1,150/ MT

GPPS  RG-535N Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-535N Huệ Châu Nhân Tín

heat-resistingTủ lạnhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngHộp nhựa

₫ 32.640.000/ MT

PP YUNGSOX®  1120 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1120 Ningbo Đài Nhựa

High rigidityThiết bị gia dụngHàng gia dụng

₫ 33.600.000/ MT

PP YUNGSOX®  1120 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1120 Đài Loan nhựa

High rigidityThiết bị gia dụngHàng gia dụng

₫ 37.220.000/ MT

K(Q) CLEAREN NSBC211 Hóa điện Singapore

K(Q) CLEAREN NSBC211 Hóa điện Singapore

High glossThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 69.480.000/ MT

POM DURACON® M270-45LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M270-45LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 64.970.000/ MT

POM CELCON®  M270 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M270 Seranis Hoa Kỳ

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

POM CELCON®  M270 Nam Kinh Seranis

POM CELCON®  M270 Nam Kinh Seranis

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M270NAT Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  M270NAT Seranis Hoa Kỳ

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

POM DURACON® M270LV Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M270LV Bảo Lý Nhật Bản

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.620.000/ MT

POM DURACON® M270-45 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M270-45 Bảo Lý Nhật Bản

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.260.000/ MT

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 90.573.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 213.800.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6008MR Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC CARBO TEX  KG-30MRA BK Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KG-30MRA BK Nhật Bản Gundam

enhanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC CARBO TEX  KG-30MRA Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KG-30MRA Nhật Bản Gundam

enhanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 85.900.000/ MT

PMMA SUMIPEX®  HT01X Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PMMA SUMIPEX®  HT01X Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

POM DURACON® M270 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M270 Bảo Lý Malaysia

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

POM DURACON®  M270 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  M270 Bảo Lý Đài Loan

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 58.030.000/ MT

POM DURACON® M270-44 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M270-44 Bảo Lý Nhật Bản

Low molecular weightThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 59.180.000/ MT