1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 309.880/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 123.950/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4030 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả

₫ 135.570/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 89.090/ KG

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.840/ KG

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.840/ KG

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL8414 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.840/ KG

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 96.840/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 111.560/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 111.560/ KG

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 112.330/ KG

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL5689-739 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 116.200/ KG

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 123.950/ KG

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1443T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 135.570/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 139.440/ KG

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL9132 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 139.440/ KG

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL401-799 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 143.320/ KG

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9300 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.190/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.180/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 154.940/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

Kháng hóa chất

₫ 2.866.350/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.680/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 238.600/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

₫ 32.150/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 32.540/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Lớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 34.860/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.640/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.190/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.190/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.190/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.190/ KG

PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

Spunbond không dệt vải

₫ 37.190/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

SợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.190/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.280/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

Vải không dệt

₫ 41.060/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.060/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải

₫ 41.060/ KG