1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI
Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp₫ 193.780/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 213.160/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 232.530/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 628.963/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệtUS $ 990/ MT

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 213.160/ KG

LCP UENO LCP® 5007M UENO CHEMICAL JAPAN
Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.040/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 232.530/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.020/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.400/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 217.030/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 81.000/ KG

PC LEXAN™ EXL6013-88225 SABIC EU
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™ EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 96.920/ KG

PC LEXAN™ EXL9134-7B2D012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ₫ 111.620/ KG

PC LEXAN™ EXL9134 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa₫ 127.890/ KG

PC LEXAN™ EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 153.080/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 426.310/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 589.080/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.210/ KG

PP Moplen HF461Y POLYMIRAE KOREA
Vải không dệtSợi₫ 56.200/ KG

TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri₫ 116.270/ KG

PA12 T90A Dongguan Shengtai
Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtKháng hóa chất tuyệt vờiKháng hóa chấtCIF
US $ 9,250/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 85.260/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal Stri₫ 104.640/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.770/ KG

PA12 Grilamid® L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 162.770/ KG

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 251.910/ KG

PA12 Grilamid® L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 263.540/ KG

PA12 Grilamid® TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 286.790/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.040/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 124.020/ KG