1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid® A3HG2 BASF GERMANY
Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.250/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.570/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.130/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.310/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.310/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 96.300/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® GN-3610L TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 110.660/ KG

PC PANLITE® LE-1250 TEIJIN JAPAN
Linh kiện cơ khí₫ 151.430/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU
LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr₫ 79.600/ KG

POM TENAC™-C GN755 ASAHI JAPAN
Linh kiện cơ khí₫ 95.130/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.940/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Thực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP525N BASELL THAILAND
Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm₫ 48.150/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA
Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động₫ 178.610/ KG

TPU NX-98A TAIWAN COATING
Nắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 73.780/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.490/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY
Giày dépMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.490/ KG

TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.250/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 135.900/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.430/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 178.610/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA
Cáp khởi độngDây và cáp₫ 186.380/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 186.380/ KG

TPU Desmopan® 9380A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐng₫ 194.150/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI
Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 232.970/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 628.963/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệtUS $ 990/ MT

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 213.560/ KG

LCP UENO LCP® 5007M UENO CHEMICAL JAPAN
Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 194.150/ KG