1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.800/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.040/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.240/ KG

ABS STAREX® VH-0800 Samsung Cheil South Korea
Vỏ điệnĐầu ghi hìnhDVD và các trường hợp khá₫ 84.650/ KG

FEP NEOFLON® NP-30 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketCáp khởi độngỐng₫ 854.240/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.940/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 38.440/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE
Cáp khởi độngDây và cáp₫ 38.830/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.950/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 STYRON US
Cáp khởi động₫ 54.360/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF50 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 213.560/ KG

PA12 VESTAMID® L1600 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 271.800/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang₫ 310.630/ KG

PA12 VESTAMID® L1670 EVONIK GERMANY
Dây điện JacketCáp khởi động₫ 318.400/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 BK EVONIK GERMANY
Cáp khởi độngDây điện Jacket₫ 434.880/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.240/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI
Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B3E2G9 BASF GERMANY
Linh kiện cơ khíNhà ở₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 102.120/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.420/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.840/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI
Nhà ởLinh kiện cơ khí₫ 120.370/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid® A3HG2 BASF GERMANY
Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 124.250/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.570/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.130/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.310/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 89.310/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.080/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.250/ KG

PC PANLITE® GN-3430R TEIJIN JAPAN
Máy mócLinh kiện cơ khí₫ 96.300/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.720/ KG