1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DURAFIDE®  0220A9 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  0220A9 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tô

₫ 261.520.000/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ColorableThiết bị làm vườn LawnLinh kiện điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PA12 Grilamid®  LBV-65H FWA NA Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LBV-65H FWA NA Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  LKN-5H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LKN-5H Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 324.510.000/ MT

PA46 Stanyl®  IG-S250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  IG-S250F6 BK Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA6  B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PC IUPILON™  DGN2010R2 A99002C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  DGN2010R2 A99002C Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  MB2112 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PC IUPILON™  H3000R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  H3000R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

transparentThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 116.440.000/ MT

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

High rigidityLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

US $ 2,819/ MT

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

High rigidityLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 78.841.104/ MT

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

ABS Toyolac®  920 555 IS002 Viet Nam

High rigidityLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 78.190.000/ MT

PA12 Grilamid®  LM-05 HX nat Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  LM-05 HX nat Mỹ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 229.070.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20LM Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20LM Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU460 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU460 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20LF Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20LF Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25W20X Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25W20X Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  ELY60 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  ELY60 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  L 20 H FR Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L 20 H FR Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  LCZ-15H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LCZ-15H Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-55LX Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  TR-55LX Mỹ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 290.150.000/ MT

PA12 Grilamid®  LM-05HX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LM-05HX Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  ELY-60 Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  ELY-60 Mỹ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl®  SF5030 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  SF5030 BK Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  HF5030 NC Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  HF5030 NC Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  HF5030 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  HF5030 BK Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE258F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE258F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F6D-GY Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F6D-GY Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE248F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE248F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  NC1310 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  NC1310 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 175.620.000/ MT

PA46 Stanyl®  UM551 NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  UM551 NC Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 209.980.000/ MT

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ FARADEX™  PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PA6  PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 167.980.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử

₫ 177.910.000/ MT