1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® M90S Bảo Lý Malaysia
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 78.260.000/ MT

POM DURACON® M90XAP Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 78.260.000/ MT

POM DURACON® M90-48 Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 80.170.000/ MT

POM DURACON® M90-45XAP Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 83.990.000/ MT

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 89.720.000/ MT

POM DURACON® M90LV Bảo Lý Malaysia
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 91.630.000/ MT

POM DURACON® M90CA Bảo Lý Malaysia
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON® M90SW Seranis Hoa Kỳ
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® M90-35 Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® M90-45 Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 112.630.000/ MT

POM CELCON® M90UV Seranis Hoa Kỳ
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 114.530.000/ MT

POM DURACON® M90-45LV CF2001 Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 121.790.000/ MT

POM CELCON® M90AW Seranis Hoa Kỳ
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 152.710.000/ MT

POM CELCON® M90-45H Seranis Hoa Kỳ
high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 183.250.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-75M100 Seranis Hoa Kỳ
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 125.220.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-70M350 Seranis Hoa Kỳ
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 183.250.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-67W175 Seranis Hoa Kỳ
UV resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 152.710.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30 BU Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30 Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30NA Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30BK Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 137.440.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30 DH6006 Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 145.080.000/ MT

PBT SHINITE® F202G30 DH6003 Đài Loan New Light
Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 166.070.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 580.310.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT