1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  S-3000VR 5313 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-3000VR 5313 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 61.850.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-3000VR Thượng Hải Mitsubishi Gas

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 67.190.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-3000VR Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 69.100.000/ MT

PC TRIREX® 3025G10 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3025G10 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

wear resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000VR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC INFINO®  CF-3104HF BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-3104HF BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High rigidityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000VR BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000VR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC TRIREX® 3025IR 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3025IR 3 Nuôi Hàn Quốc

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 99.260.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VR BK9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-3000VR BK9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000VR Mitsubishi Engineering Hàn Quốc

PC IUPILON™ S-3000VR Mitsubishi Engineering Hàn Quốc

Weather resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC INFINO®  CF3104HF W92821 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF3104HF W92821 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

POE NEXLENE™  8613L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8613L Hàn Quốc SK

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PP LUPOL®  GP-3402 Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-3402 Hàn Quốc LG

High rigiditySản phẩm tường mỏngLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 49.250.000/ MT

PP LUPOL®  HG-3100 Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  HG-3100 Hàn Quốc LG

High glossLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 49.630.000/ MT

TPE Hytrel®  4069 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  4069 DuPont Mỹ

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 232.890.000/ MT

TPEE Arnitel® EL630 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® EL630 Hà Lan DSM

standardLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 179.440.000/ MT

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 139.930.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  1414T BK4D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T BK4D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  1414T RD4D227X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T RD4D227X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  1414T 8A9D012L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T 8A9D012L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  1414T 7A1D030TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T 7A1D030TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  1414T RD4D221X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T RD4D221X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414T BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414T BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  1414T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  1414T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  FXD1414T WH8E017X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD1414T WH8E017X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414T-RD6G081 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414T-RD6G081 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 132.860.000/ MT

PC LEXAN™  FXD1414T-WH7C046X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD1414T-WH7C046X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 132.860.000/ MT

PC LEXAN™  FXD1414T WH6D258X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD1414T WH6D258X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  FXD1414T WH6D258X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  FXD1414T WH6D258X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  FXD1414T BL4E059X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  FXD1414T BL4E059X Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT