1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.130.000/ MT

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 144.690.000/ MT

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 4.364/ MT

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityThiết bị điện tửChiếu sáng quang họcThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 53.450.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC2263 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  MC2263 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

ConductiveLinh kiện điện tửThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 82.850.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5210-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5210-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ConductiveLinh kiện điện tửThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

ConductiveLinh kiện điện tửThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  MC5220-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

ConductiveLinh kiện điện tửThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 95.450.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS  1035(NC) Trung hóa Khải Mỹ Long

PC/ABS 1035(NC) Trung hóa Khải Mỹ Long

Good overall performanceThiết bị điện tử và vật t

₫ 47.720.000/ MT

PC  GP1000LG-NP Quảng Châu LG

PC GP1000LG-NP Quảng Châu LG

transparentThiết bị ITNhà ở điện tửỨng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

LCP VECTRA®  A130D-2 BK Seranis, Đức

LCP VECTRA®  A130D-2 BK Seranis, Đức

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 400.870.000/ MT

PC LEXAN™  940A WH9A138 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  940A WH9A138 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 59.180.000/ MT

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  940A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  940A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  940A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 74.450.000/ MT

POM CELCON®  M90 CF2001 Seranis, Pháp

POM CELCON®  M90 CF2001 Seranis, Pháp

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 59.180.000/ MT

POM DURACON® M90-71 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-71 Bảo Lý Nhật Bản

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 61.150.000/ MT

POM DURACON® M90-44 BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M90-44 BK Bảo Lý Nhật Bản

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 62.990.000/ MT

POM DURACON®  M90-10 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  M90-10 Bảo Lý Đài Loan

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 71.770.000/ MT

POM CELCON®  M90XAP Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90XAP Seranis Hoa Kỳ

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® M90-45LV Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® M90-45LV Bảo Lý Malaysia

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 141.260.000/ MT

POM CELCON®  M90-45XAP Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M90-45XAP Seranis Hoa Kỳ

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 160.350.000/ MT

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 93.703.000/ MT

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M630F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impactThiết bị điệnThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 94.072.000/ MT

POM  M90 Dầu mỏ Trung Quốc Nội Mông Cổ

POM M90 Dầu mỏ Trung Quốc Nội Mông Cổ

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

US $ 1,750/ MT

POM DURACON®  M90 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  M90 Bảo Lý Đài Loan

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

US $ 1,965/ MT