1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PET Rynite®  FR530 NC DuPont Mỹ

PET Rynite®  FR530 NC DuPont Mỹ

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PET Rynite®  FR530-BK507 Dupont Hàn Quốc

PET Rynite®  FR530-BK507 Dupont Hàn Quốc

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PET Rynite®  530-BK Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  530-BK Dupont Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PET Rynite®  FR530 BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR530 BK507 Du Pont Thâm Quyến

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PET Rynite®  FR530-BK Dupont Nhật Bản

PET Rynite®  FR530-BK Dupont Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PET Rynite®  FR530L BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR530L BK507 Du Pont Thâm Quyến

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

POM SABIC®SABITAL™  F20-03  NAT Ả Rập Saudi SABIC

POM SABIC®SABITAL™  F20-03 NAT Ả Rập Saudi SABIC

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 64.140.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 E9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 E9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 73.680.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 E9000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 E9000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 73.680.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03HC Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03HC Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 79.790.000/ MT

POM DURACON® AW-01XAP Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® AW-01XAP Bảo Lý Nhật Bản

High slidingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® AW-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® AW-01 Bảo Lý Nhật Bản

High slidingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

POM DURACON® AW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® AW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High slidingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

POM DURACON® AW-01-CD3501 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® AW-01-CD3501 Bảo Lý Nhật Bản

High slidingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

POM DURACON®  AW-01 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  AW-01 Bảo Lý Đài Loan

High slidingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 140.500.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-1130-D5 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-1130-D5 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600C1 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600C1 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600-L4 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600-L4 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600-D5 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600-D5 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 185.390.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-45 BK Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-45 BK Seranis Hoa Kỳ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-45 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-45 Seranis Hoa Kỳ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK1E692 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF-BK1E692 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High liquidityThiết bị điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 121.020.000/ MT

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 93.625.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C304L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C304L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P 5MD018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7230P 5MD018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistancePhụ kiện điện tửThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 109.950.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 91.630.000/ MT

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330A Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330F Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330F Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 95.450.000/ MT

POK POKETONE™  M330AG6BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M330AG6BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityThiết bị điện tửVật liệu công nghiệpXe hơi

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001G-30 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3001G-30 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị OALĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 160.350.000/ MT