1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 141.260.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 NCB Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  6730 NCB Chương Châu Trường Xuân

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửVỏ máy tính xách tayThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 99.260.000/ MT

PA6  BL3200H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3200H Sinopec Ba Lăng

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 1,860/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 1,780/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 57.000.000/ MT

PBT/PET DURANEX®  CN5330 Bảo Lý Nhật Bản

PBT/PET DURANEX®  CN5330 Bảo Lý Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 78.650.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2950HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2950HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BL4008L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-BL4008L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.660.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71928 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71928 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950HF-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY3172 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY3172 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 98.120.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71722 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-71722 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY9200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY9200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY20136L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY20136L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY7C059L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6200-GY7C059L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 113.390.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 610.850.000/ MT

PET Rynite®  FR530 BK337 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR530 BK337 Du Pont Thâm Quyến

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 79.410.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600-H5 BK Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-3600-R5 Nhật Bản DIC

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Ninh Ba Đài Hóa

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Ninh Ba Đài Hóa

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 1,915/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 1,920/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,884/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,884/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,884/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C2800-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

US $ 2,885/ MT