1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 88.300.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 88.300.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH-NP Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 88.300.000/ MT

ABS HAG5230FR Kumho, Hàn Quốc
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị kinh doanh₫ 99.260.000/ MT

ABS TR-556 Hàn Quốc LG
transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 110.720.000/ MT

LCP VECTRA® E463I VF3001 Seranis Hoa Kỳ
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS® E463i VF2201 Bảo Lý Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 229.070.000/ MT

LCP LAPEROS® E463i BK210P Bảo Lý Đài Loan
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 236.700.000/ MT

LCP LAPEROS® E463I-BK210P Bảo Lý Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™ 940-116L Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™ 940WH Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ 940 NC Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 940 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 940 NA Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 940NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 940 WH2050 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE® ML-3107ZLP Thượng Hải Đế Nhân
optical performance Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 125.610.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3013 901510 Costron Đức (Bayer)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 80.100.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-550K Trấn Giang Kỳ Mỹ
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 82.080.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH-KA02 Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR 3013 011823 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 88.950.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH-NP Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3013 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN5001RFH Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 94.680.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5008BF Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 122.170.000/ MT

PET 4210G6 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PET 4210G6 NAN YA TAIWAN
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PET 4210G6 ANC2 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 82.460.000/ MT

PET 4210G6 ABK2 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 82.460.000/ MT

PP FB51 Đông Quan Hanwha Total
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 54.020.000/ MT

PA66 A3 1 black (2417) Đức AKRO
Non enhancedThiết bị điện tửNhà ở điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ 943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-747H Chimei Đài Loan
Chemical resistanceTủ lạnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™ 943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 60.700.000/ MT