1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  LED5402 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  LED5402 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  FR6065 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  FR6065 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  9415 17G631MA Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9415 17G631MA Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 66.050.000/ MT

PC Makrolon®  ET3117 021613 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3117 021613 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  LQ2887 551277 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  LQ2887 551277 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  9417 704292 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9417 704292 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 82.850.000/ MT

PC Makrolon®  2458 010110 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2458 010110 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 97.350.000/ MT

PC Makrolon®  GF9008 901665 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  GF9008 901665 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 97.350.000/ MT

PC Makrolon®  8025 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  8025 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  UT235M 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  UT235M 901510 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC  TC511 Thụy Sĩ (Bayer)

PC TC511 Thụy Sĩ (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  XT5010 550115 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  XT5010 550115 Costron Đức (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  RX2635 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  RX2635 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  RX2440 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  RX2440 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC Makrolon®  RX2430 451118 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RX2430 451118 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 451118 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 451118 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 190.840.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 166.070.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  6730 BK Trường Xuân Đài Loan

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  6730 BK Chương Châu Trường Xuân

Low warpageLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 110.720.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-67W175 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 121-67W175 Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7500MC Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  TN-7500MC Đế quốc Nhật Bản

UV resistancePhụ kiện máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị OAThiết bị kinh doanh

₫ 105.370.000/ MT

AS(SAN)  SAN-2437 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

AS(SAN) SAN-2437 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

transparentThiết bị điệnTrang chủ

₫ 38.940.000/ MT

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT