1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

LCP SIVERAS™  LX70M40 D Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  LX70M40 D Nhật Bản Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH Nhật Bản Toray

Low warpageLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 143.170.000/ MT

ABS/PBT Pocan®  KU2-7604 Langsheng, Đức

ABS/PBT Pocan®  KU2-7604 Langsheng, Đức

Low warpageThiết bị điện và điện tử

₫ 64.480.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304X35Z BH Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304X35Z BH Nhật Bản Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 122.170.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304M50 Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304M50 Nhật Bản Toray

enhanceLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

LCP SIVERAS™  L204G35E Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L204G35E Nhật Bản Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304M35-B Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304M35-B Nhật Bản Toray

Arc resistanceLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 183.250.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304M35 Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304M35 Nhật Bản Toray

Low warpageLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 190.890.000/ MT

LCP SIVERAS™  L304G35 Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  L304G35 Nhật Bản Toray

enhanceLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 190.890.000/ MT

LCP SIVERAS™  LX70T45 Thâm Quyến Toray

LCP SIVERAS™  LX70T45 Thâm Quyến Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 190.890.000/ MT

LCP SIVERAS™  LX70G35 F Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  LX70G35 F Nhật Bản Toray

High mobilityLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 190.890.000/ MT

LCP SIVERAS™  LX70G35 Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  LX70G35 Nhật Bản Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 198.530.000/ MT

LCP SIVERAS™  LX70U30-B Nhật Bản Toray

LCP SIVERAS™  LX70U30-B Nhật Bản Toray

AntistaticLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 229.070.000/ MT

PBT Toraycon®  1164G-15 Thâm Quyến Toray

PBT Toraycon®  1164G-15 Thâm Quyến Toray

Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon®  1164G15 BK Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1164G15 BK Nhật Bản Toray

Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 97.350.000/ MT

PBT Toraycon®  1164G15 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1164G15 Nhật Bản Toray

Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 98.500.000/ MT

PBT Toraycon®  1164G15NT2 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1164G15NT2 Nhật Bản Toray

Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 101.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO FLEX NORYL™ NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  N190 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  N190 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EM7301F-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EM7301F-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  534-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  534-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  CN5246 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  CN5246 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910-BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PCN2910-BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  NH7010 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  NH7010 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NR200-90600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NR200-90600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  S100G20 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  S100G20 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  SH2000X 960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SH2000X 960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-71653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-71653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX910-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL™  VP7139-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO/PA NORYL™  VP7139-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

ABS  HFA451 Kumho, Hàn Quốc

ABS HFA451 Kumho, Hàn Quốc

High glossPhụ kiện máy tínhThiết bị điệnThiết bị kinh doanh

₫ 85.900.000/ MT