1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

Flame retardantThiết bị điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceThiết bị điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điện tử

₫ 271.060.000/ MT

PPS  HGR31 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR31 Tứ Xuyên Đắc Dương

Dimensional stabilityThiết bị điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PPS  HGR4002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR4002 Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PPS  HGR51 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR51 Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PPS  HGR41DL Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR41DL Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PPS  HGR3002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR3002 Tứ Xuyên Đắc Dương

high strengthThiết bị điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPS  ZTM1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTM1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 135.530.000/ MT

PPS  HB0 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HB0 Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 171.800.000/ MT

ABS Toyolac®  834V-X01 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  834V-X01 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị OALĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 101.170.000/ MT

POM Delrin® 500 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 500 NC010 DuPont Mỹ

High slidingThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

POM Delrin® 500TL DuPont Mỹ

POM Delrin® 500TL DuPont Mỹ

High slidingThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnNắp chai

₫ 185.160.000/ MT

PC  3600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 3600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chlorine freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiếtMáy tính

₫ 76.360.000/ MT

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chlorine freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiếtMáy tính

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.130.000/ MT

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 144.690.000/ MT

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

AES  HW603E Kumho, Hàn Quốc

AES HW603E Kumho, Hàn Quốc

Low temperature resistancThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 110.720.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 4.364/ MT

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityThiết bị điện tửChiếu sáng quang họcThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 53.450.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7500F QM71336F Gia Hưng Đế Nhân

PC/ABS MULTILON®  TN-7500F QM71336F Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantThiết bị OALinh kiện máy tínhỨng dụng điệnThiết bị kinh doanhThiết bị OAThiết bị kinh doanh

₫ 66.810.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT