1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT SHINITE® E202G15 Đài Loan New Light
Carbon fiber reinforcedLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 106.900.000/ MT

PBT SHINITE® E202G15 2803 Đài Loan New Light
Carbon fiber reinforcedLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 108.810.000/ MT

PC PANLITE® L-1225L Gia Hưng Đế Nhân
High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 62.990.000/ MT

PC PANLITE® L-1225L Đế quốc Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® L-1225L Đế quốc Singapore
High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 103.080.000/ MT

PP LUPOL® GP-3102 Hàn Quốc LG
High impact resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 55.360.000/ MT

PPS PPS-HB Tứ Xuyên Đắc Dương
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPS DURAFIDE® 1140A7 Bảo Lý Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử₫ 198.530.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010PH-98TTEA Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010PH CB9815 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010PH-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại₫ 97.350.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 580.310.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010PH CB9501 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôĐiện thoại₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4412-7G1A1794 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thiết bị điện và điện tửPhụ kiện Handmade₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 259.610.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO® CB5230 dầu hàn quốc
High rigidityVỏ điệnThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 52.690.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G-30 Nhật Bản Toray
Flame retardantThiết bị OALĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 160.350.000/ MT

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửphổ quátThiết bị chiếu sáng₫ 124.080.000/ MT

POM Delrin® 390PM DuPont Mỹ
wear resistantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tôphim₫ 91.630.000/ MT

ABS TAIRILAC® AX4000 Đài Loan
heat-resistingMáy sấy tócThiết bị điệnThiết bị điệnVỏ TV.Thiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 71.770.000/ MT

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 Đài Loan
heat-resistingNhà ở nhẹ hơnThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnQuạt BladeThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoHộp pinTrang chủ₫ 45.810.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-62M100 Seranis Hoa Kỳ
High temperature resistanThiết bị tập thể dụcCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-957 Chimei Đài Loan
High glossThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủUS $ 2,716/ MT

ASA Luran®S 776S BASF Đức
UV resistanceThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-957 Chimei Đài Loan
High glossThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 78.170.000/ MT