1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
POE NEXLENE™  8605 Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8605 Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị điện

₫ 89.340.000/ MT

PP YUNGSOX®  1124H Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1124H Đài Loan nhựa

HomopolymerThiết bị điện

₫ 43.520.000/ MT

PP Daelim Poly®  PC072-3 Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  PC072-3 Hàn Quốc Daerin Basell

Filler: Glass fiber reinfThiết bị điện

₫ 43.900.000/ MT

PP  TB54 Đông Quan Hanwha Total

PP TB54 Đông Quan Hanwha Total

High impact resistanceThiết bị điện

₫ 44.290.000/ MT

PP Borealis HF700 Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis HF700 Hóa chất Bắc Âu

Thiết bị điện

₫ 58.410.000/ MT

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 140.110.000/ MT

TPV  4175N Hà Lan DSM

TPV 4175N Hà Lan DSM

Low compression permanentThiết bị điện

₫ 68.720.000/ MT

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Zytel®  70M30 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70M30 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 134.390.000/ MT

PA66  CM3003 G 1000 Nhật Bản Toray

PA66 CM3003 G 1000 Nhật Bản Toray

Non enhancedThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  8067 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  8067 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  82G43L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  82G43L DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel®  158 NC010Z DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  158 NC010Z DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  135F BK207 DuPont của EU

PA66 Zytel®  135F BK207 DuPont của EU

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel®  11C140 BK086 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  11C140 BK086 Dupont Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  11C140 NC010 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  11C140 NC010 Dupont Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  95G40 BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  95G40 BK031 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  105 BK010A Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  105 BK010A Dupont Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  RS3061HSL BK039A DuPont của EU

PA66 Zytel®  RS3061HSL BK039A DuPont của EU

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 118.350.000/ MT

PA66 Zytel®  75CG30HSL BK409 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  75CG30HSL BK409 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel®  80G14 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G14 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  8066 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  8066 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  RSLC1600 DuPont của EU

PA66 Zytel®  RSLC1600 DuPont của EU

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  8018 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  8018 Du Pont Thâm Quyến

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  11C1-40 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C1-40 BK DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

PP Borealis HF700SA Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis HF700SA Hóa chất Bắc Âu

AntistaticThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 47.720.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNFR51G35L BK337 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  HTNFR51G35L BK337 Du Pont Thâm Quyến

Aging resistanceThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị nội thất ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004-V0 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004-V0 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị OALinh kiện điệnThiết bị điệnNhà ở

₫ 108.810.000/ MT

PP Hostacom M4N01L Basel, Đức

PP Hostacom M4N01L Basel, Đức

High mobilityThiết bị điệnThùng chứaThiết bị y tế

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  T-3713 Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  T-3713 Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingThiết bị OAThiết bị kinh doanhĐiện thoại

₫ 106.130.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

Creep resistanceThiết bị điệnĐiện tử

₫ 57.270.000/ MT

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

High mobilityCáp điệnThiết bị điện

₫ 61.080.000/ MT

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

TougheningCáp điệnThiết bị điện

₫ 61.080.000/ MT

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

High mobilityCáp điệnThiết bị điện

₫ 74.450.000/ MT

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

Low temperature resistancThiết bị điện tử

₫ 209.980.000/ MT

ABS  H-2938 Kumho, Hàn Quốc

ABS H-2938 Kumho, Hàn Quốc

Thiết bị điệnGương

₫ 85.900.000/ MT

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị điện tử

₫ 190.890.000/ MT