1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FR50-NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FR50-NC010 Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR50 BK DuPont Mỹ

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR50 DuPont Mỹ

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FR50 NC010 Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.040.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 BK153J DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR50 BK153J DuPont Mỹ

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50-BK153J Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FR50-BK153J Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR50-NC010 DuPont Mỹ

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 BK505 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FR50 BK505 Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.710.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 NC010 DuPont của EU

PA66 Zytel®  FR50 NC010 DuPont của EU

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 173.710.000/ MT

PA66 Zytel®  FR50 BK505 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR50 BK505 DuPont Mỹ

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.860.000/ MT

PC PANLITE® LV-2250Z Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2250Z Đế quốc Nhật Bản

UV resistancePhụ kiện mờLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrong suốtThiết bị chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT

PP  MT43B-BK Hàn Quốc GS

PP MT43B-BK Hàn Quốc GS

High impact resistanceLinh kiện điệnThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 45.050.000/ MT

PP  MT44CH2-NP Hàn Quốc GS

PP MT44CH2-NP Hàn Quốc GS

heat-resistingLinh kiện điệnThiết bị điệnThiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 45.050.000/ MT

PP  MT44CH2-BK Hàn Quốc GS

PP MT44CH2-BK Hàn Quốc GS

heat-resistingLinh kiện điệnThiết bị điệnThiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 45.050.000/ MT

TPEE Hytrel®  5526 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  5526 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 202.340.000/ MT

TPEE BEXLOY®  5526 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  5526 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 240.140.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308.767/ MT

ABS Toyolac®  700 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 Nhật Bản Toray

High mobilityThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 45.810.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Thâm Quyến Toray

ABS Toyolac®  700 BK Thâm Quyến Toray

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 51.540.000/ MT

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 106.900.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2010KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2010KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000R BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000R BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030R2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC IUPILON™  EP-7000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EP-7000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC IUPILON™  EP-6000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EP-6000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT230-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 542.130.000/ MT

PPS RYTON® R-4-280NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-4-280NA Chevron Philip của Mỹ

High temperature resistanThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPS RYTON® R-4 Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-4 Chevron Philips của Singapore

High temperature resistanThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

TPEE Arnitel® EB464 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® EB464 Hà Lan DSM

standardThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT