1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
PPO XYRON™ X1744 BK Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ X1744 BK Nhật Bản mọc

Chemical resistanceThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thao

₫ 801.740.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6150T6 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6150T6 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 183.250.000/ MT

PPS RYTON® BR42B Chevron Philippe của Bỉ

PPS RYTON® BR42B Chevron Philippe của Bỉ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 Ninh Ba Đài Hóa

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 Ninh Ba Đài Hóa

heat-resistingThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 42.000.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 4.364/ MT

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityThiết bị điện tửChiếu sáng quang họcThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 53.450.000/ MT

PP  C-230 Brazil Braskem

PP C-230 Brazil Braskem

Flame retardantBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 41.230.000/ MT

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  LEN2231 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityThiết bị văn phòngThiết bị điện tửMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ

High glossThiết bị điện

US $ 1,625/ MT

PMMA ACRYREX®  CM-211 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PMMA ACRYREX®  CM-211 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High mobilityThiết bị điện

US $ 1,860/ MT

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

ABS CYCOLAC™  GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  GPM5500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điện

₫ 125.990.000/ MT

EAA ESCOR™  7010 ExxonMobil Hoa Kỳ

EAA ESCOR™  7010 ExxonMobil Hoa Kỳ

High elasticityThiết bị điện

₫ 106.900.000/ MT

PPS Torelina®  A360MB Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A360MB Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị điện

₫ 160.350.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757H Trấn Giang Kỳ Mỹ

High glossThiết bị điện

₫ 53.450.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757H Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-757H Chimei Đài Loan

High glossThiết bị điện

₫ 64.140.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điện

₫ 92.770.000/ MT

ABS  EKF50 Nhật Bản Techno

ABS EKF50 Nhật Bản Techno

AntistaticThiết bị điện

₫ 99.260.000/ MT

AES  W220 Nhật Bản Techno

AES W220 Nhật Bản Techno

High impact resistanceThiết bị điện

₫ 103.080.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điện

₫ 259.610.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1007 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1007 Nhật Bản Toray

Low viscosityThiết bị điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Amilan®  CM2402 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM2402 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị OA

₫ 97.350.000/ MT

PA66 Zytel®  70G30HSL BK039 Dupont Hàn Quốc

PA66 Zytel®  70G30HSL BK039 Dupont Hàn Quốc

Thermal stabilityThiết bị điện

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Amilan®  CM1014-V0 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM1014-V0 Nhật Bản Toray

Low halogen contentThiết bị điện

₫ 108.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001R Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3001R Nhật Bản Toray

Low warpageThiết bị OA

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  MT409AHS-BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  MT409AHS-BK010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị điện

₫ 135.530.000/ MT

PA66 Zytel®  409AHS BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  409AHS BK010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị điện

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  MT409AHS NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  MT409AHS NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị điện

₫ 160.350.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 HC880055 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 HC880055 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 68.720.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 IC7800020 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 IC7800020 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 68.720.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 IC7700112 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 IC7700112 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 68.720.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 WC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 WC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 71.770.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 HC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 HC880054 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 83.610.000/ MT

PC EMERGE™  8600-10 IC7800093 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-10 IC7800093 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT

PC  8600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330-BK1E526 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330-BK1E526 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Cold resistanceThiết bị điện

₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9330 7T8D739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9330 7T8D739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điện

₫ 144.010.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3000HI 19G5628A Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3000HI 19G5628A Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điện

₫ 83.990.000/ MT