1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL1414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 131.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T 8A6D015 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414T 8A6D015 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 132.100.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T 7A1D040 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL1414T 7A1D040 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T-7A1D040 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL1414T-7A1D040 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 136.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL1414T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414T-BL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414T-BL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chai

₫ 143.170.000/ MT

PC PANLITE® ML-3110ZLP Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML-3110ZLP Đế quốc Nhật Bản

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PP  K7926 Thượng Hải Seco

PP K7926 Thượng Hải Seco

High impact resistanceThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐèn chiếu sángMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 37.340.000/ MT

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

High rigidityThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 38.370.000/ MT

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityThiết bị điệnBảo vệNội thấtHàng gia dụngNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 62.990.000/ MT

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 Du Pont, Luxembourg

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 Du Pont, Luxembourg

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PBT Toraycon®  1100M-NC Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1100M-NC Nhật Bản Toray

wear resistantBảng PBTThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiHồ sơTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon®  1100M Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1100M Nhật Bản Toray

wear resistantBảng PBTThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiHồ sơTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  3452-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Dimensional stabilityLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308.767/ MT

ABS Toyolac®  700 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 Nhật Bản Toray

High mobilityThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 45.810.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Thâm Quyến Toray

ABS Toyolac®  700 BK Thâm Quyến Toray

High glossThiết bị điệnĐồ chơiHiển thị

₫ 51.540.000/ MT

PA46 Stanyl®  CR310 NA Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  CR310 NA Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl®  EN568 GY Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  EN568 GY Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 106.900.000/ MT

PBT DURANEX®  3306-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3306-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Excellent appearanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 86.000.000/ MT

PBT DURANEX®  3405 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3405 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 86.000.000/ MT

PBT DURANEX®  3105 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  2000 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2000 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 95.550.000/ MT

PBT DURANEX®  601SA Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  601SA Bảo Lý Nhật Bản

enhanceThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 95.550.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7030LN NC Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7030LN NC Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 96.210.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7030BB-BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7030BB-BK Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 96.590.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7000BB Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7000BB Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT DURANEX®  7300E Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  7300E Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 136.680.000/ MT

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 148.890.000/ MT

PBT/PET DURANEX®  C5315 Bảo Lý Nhật Bản

PBT/PET DURANEX®  C5315 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcTrang chủ

₫ 64.920.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030KR 98410 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GSH2020R2 9998 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSH2030FTR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  CLS2400 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT