1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dục

₫ 145.080.000/ MT

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

Flame retardantThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 83.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 198.530.000/ MT

PET Rynite®  FR945 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FR945 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dục

₫ 80.170.000/ MT

PET Rynite®  FR945-BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR945-BK507 Du Pont Thâm Quyến

High temperature resistanThiết bị tập thể dục

₫ 95.450.000/ MT

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

High mobilityCáp điệnThiết bị điện

₫ 61.080.000/ MT

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

TougheningCáp điệnThiết bị điện

₫ 61.080.000/ MT

POE EXACT™  5101 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  5101 ExxonMobil Hoa Kỳ

High rigidityThiết bị tập thể dục

₫ 62.990.000/ MT

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

High mobilityCáp điệnThiết bị điện

₫ 74.450.000/ MT

POM DURACON® SF-20 NC Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SF-20 NC Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 83.990.000/ MT

POM Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantThiết bị tập thể dục

₫ 147.370.000/ MT

POM Delrin®  100ST DuPont của EU

POM Delrin®  100ST DuPont của EU

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 160.350.000/ MT

POM Iupital™  FL2010-E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FL2010-E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantThiết bị tập thể dục

₫ 190.890.000/ MT

POM KEPITAL®  FL2010 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FL2010 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

wear resistantThiết bị tập thể dục

₫ 223.720.000/ MT

PP  H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

PP H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

Resistance to stress cracThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 35.890.000/ MT

PP  HC9012-M Name

PP HC9012-M Name

high strengthThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.090.000/ MT

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

AntistaticThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.470.000/ MT

PP  SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

High glossThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 45.050.000/ MT

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

Aging resistanceSợiThiết bị thể thao

₫ 48.870.000/ MT

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

Low shrinkageThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 57.270.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 160.350.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 343.600.000/ MT

TPEE Arnitel® UM552-V Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® UM552-V Hà Lan DSM

High temperature resistanThiết bị tập thể dục

₫ 190.890.000/ MT

TPU ESTANE® S198A Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® S198A Mỹ Lubrizol

Thermal stabilityThiết bị tập thể dục

₫ 171.420.000/ MT

HIPS  HI425TV Kumho, Hàn Quốc

HIPS HI425TV Kumho, Hàn Quốc

High glossTruyền hìnhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởPhần trang tríThiết bị văn phòngMáy đánh chữTủ TVMáy tạo ẩmThiết bị thể thao

₫ 43.140.000/ MT

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

transparentThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 34.000.000/ MT

GPPS  RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

transparentThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

US $ 1,150/ MT

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-525B Huệ Châu Nhân Tín

transparentThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

US $ 1,245/ MT

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  G701V Nhật Bản mọc

Flame retardantThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 190.890.000/ MT