1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  D-1000A HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-1000A HÓA DẦU GRAND PACIFIC

Flame retardantThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 106.900.000/ MT

HIPS POLYREX®  PH-88HT Trấn Giang Kỳ Mỹ

HIPS POLYREX®  PH-88HT Trấn Giang Kỳ Mỹ

High impact resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHàng gia dụngNhà ở

₫ 57.270.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN54G35 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN54G35 BK DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điệnThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  54G35HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  54G35HSL DuPont Mỹ

High temperature resistanThiết bị điệnThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon®  2205 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2205 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôphổ quátThiết bị chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  RW2407 010226 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RW2407 010226 Kostron Thái Lan (Bayer)

Flame retardantThiết bị điệnỨng dụng ô tôphổ quátThiết bị chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  7500BK VO Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  7500BK VO Đế quốc Nhật Bản

High rigidityThiết bị OAPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 103.080.000/ MT

PMMA ACRYPET™  MF001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  MF001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

heat-resistingLớp quang họcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 65.670.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH001 Núi Hàn Quốc MMA

PMMA ACRYPET™  VH001 Núi Hàn Quốc MMA

UV resistanceLớp quang họcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

POM DURACON®  TR-10D Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-10D Bảo Lý Đài Loan

Low warpageThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

POM Delrin® 525GR NC000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 525GR NC000 DuPont Mỹ

enhanceThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PP GLOBALENE®  6524 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  6524 Lý Trường Vinh Đài Loan

heat-resistingThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 45.050.000/ MT

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 Đài Loan

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 Đài Loan

heat-resistingNhà ở nhẹ hơnThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnQuạt BladeThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoHộp pinTrang chủ

₫ 45.810.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 BU Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30NA Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30BK Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6006 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  F202G30 DH6003 Đài Loan New Light

Aging resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 166.070.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 5.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG47F NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

ABS CYCOLAC™  MG47F NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High toughnessThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 52.690.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG94 Thiên Tân Daegu

ABS HONG SAN JING® DG-MG94 Thiên Tân Daegu

High mobilityThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 54.590.000/ MT

EVA Elvax®  3120 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3120 DuPont Mỹ

phimThiết bị niêm phong

₫ 97.350.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

Creep resistanceThiết bị điệnĐiện tử

₫ 57.270.000/ MT

POM DURACON® SF-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SF-20 Bảo Lý Nhật Bản

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 83.990.000/ MT

TPU ESTANE® S198 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® S198 Mỹ Lubrizol

Thermal stabilityThiết bị tập thể dục

₫ 152.710.000/ MT

POM Delrin®  100ST DuPont của EU

POM Delrin®  100ST DuPont của EU

High impact resistanceThiết bị tập thể dục

₫ 244.223.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG47-BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG47-BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 51.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  3SX Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  3SX Chimei Đài Loan

High impact resistanceThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 62.230.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757KJ08 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757KJ08 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High glossThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 62.990.000/ MT

ABS STAREX®  NH-0825 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  NH-0825 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 85.900.000/ MT

AS(SAN)  SAN-2437 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

AS(SAN) SAN-2437 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

transparentThiết bị điệnTrang chủ

₫ 38.940.000/ MT

LCP Xydar®  M-450 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  M-450 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị tập thể dục

₫ 229.070.000/ MT

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT