1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thanh biến tốc
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 VOLGAMID® FRNC101 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® FRNC101 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 81.540/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 87.370/ KG

PA6 UBE 1015B UBE JAPAN

PA6 UBE 1015B UBE JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.140/ KG

PA6  C50H2 SOLVAY KOREA

PA6 C50H2 SOLVAY KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.310/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 100.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 104.840/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 124.250/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Lĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 126.190/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 174.400/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 179.390/ KG

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 135.900/ KG

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 155.320/ KG

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 163.080/ KG

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 163.080/ KG

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 166.960/ KG

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L-BK031 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

PA612 Zytel®  77G33L DUPONT USA

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.140/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.150/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IBL4034 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 194.150/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.150/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 194.150/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  1FL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 194.150/ KG

PA66  HY1800 JIANGSU HUAYANG

PA66 HY1800 JIANGSU HUAYANG

Lĩnh vực ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 60.180/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.660/ KG

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DUPONT USA

PA66 Zytel®  MIN73GM30HSL BK349 DUPONT USA

Thiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 85.420/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF15 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF15 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.310/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.190/ KG

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX10323 BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX10323 BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Bảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.070/ KG