118 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm không cụ thể
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
transparentThực phẩm không cụ thể₫ 108.810.000/ MT

PA6 66SN Đức Dormer
Thực phẩm không cụ thể₫ 57.270.000/ MT

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DuPont Mỹ
Non enhancedThực phẩm không cụ thể₫ 83.990.000/ MT

PA66 66SN NA(66 NC) Đức Dormer
standardThực phẩm không cụ thể₫ 103.080.000/ MT

PA66 66SN UV BK Đức Dormer
standardThực phẩm không cụ thể₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
transparentThực phẩm không cụ thể₫ 61.080.000/ MT

PC Novarex™ M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)
high strengthThực phẩm không cụ thể₫ 62.990.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparentThực phẩm không cụ thể₫ 94.680.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 106.900.000/ MT

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu
durabilityThực phẩm không cụ thể₫ 40.470.000/ MT

PA612 Zytel® 151L-WT928 DuPont Mỹ
PhotostabilityThực phẩm không cụ thểTrang điểm₫ 171.800.000/ MT

PA612 Zytel® 151L-NC010 DuPont Mỹ
PhotostabilityThực phẩm không cụ thểTrang điểm₫ 183.250.000/ MT

PA612 Zytel® 151L DuPont Mỹ
PhotostabilityThực phẩm không cụ thểTrang điểm₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel® 151L NC010 DuPont Mỹ
PhotostabilityThực phẩm không cụ thểTrang điểm₫ 190.890.000/ MT

PC LUPOY® 1621-02 Hàn Quốc LG
heat-resistingThực phẩm không cụ thểChai lọ₫ 88.570.000/ MT

PP Moplen HP1073 Leander Basel, Hà Lan
Easy to processTrang chủThực phẩm không cụ thể₫ 40.470.000/ MT

GPPS EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức
Ultra high molecular weigThực phẩm không cụ thểHộp đựng thực phẩmKhay₫ 41.230.000/ MT

PP Moplen HP525N Basel, Thái Lan
High rigidityTrang chủTrang chủThực phẩm không cụ thểThực phẩm₫ 47.340.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.230.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.150.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

TPU Desmopan® 359X Costron Đức (Bayer)
transparentphimThiết bị tập thể dụcThực phẩm không cụ thểỐng tiêm₫ 190.890.000/ MT