1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm cao cấp 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnTPE FLEXBOND-1035BFS
Thiết bị tập thể dục , Đúc phun PA6
Chưa có báo giá
Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-9801
Sản phẩm văn phòng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JY-GR60
Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE 3078
Thiết bị tập thể dục , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá
Ningbo Zhongshun Import & Export Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-80BK
Vỏ máy tính , Bề mặt sáng
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-OA65
Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF40
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T690
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 9075AU
Thích hợp cho các sản phẩm nhiệt độ thấp , Chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá
Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 60A-90A
Trường hợp điện thoại , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Guangdong Dingcheng New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T680
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 9370AU
Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp , Có khả năng chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá
Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 9380A/AU
Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp , Chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá
Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF10
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 9090AU
Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp , Chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá
Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)
Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Phụ gia nhựaChất làm dẻo PA 9905
Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF
Saigon Port
US $ 2.66/ KGGuangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016
Nắp chai , Tăng cường
CIF
Saigon Port
US $ 2.52/ KGGuangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF
Haiphong Port
US $ 39,000/ MTPDXT CHEMICAL Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC FL3025G30
Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt độ cao
CIF
Saigon Port
US $ 2,230/ MTDongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
CIF
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
CIF
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
CIF
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
PC INFINO® SC-1220R Samsung Cheil South Korea
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,370/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
PC INFINO® SC-1100R Samsung Cheil South Korea
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 935/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
CIF
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN