808 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 131.710.000/ MT

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE6228 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 135.530.000/ MT

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE170007 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 136.680.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế

₫ 139.350.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparentThực phẩmChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PET  WK801 Chiết Giang Vạn Khải

PET WK801 Chiết Giang Vạn Khải

transparentTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 30.540.000/ MT

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A1050S Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  PN0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  XM7070 Mitsui Hóa học Singapore

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 64.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF910 Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 80.170.000/ MT

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

POM Ultraform®  H320 BASF Đức

Băng dínhBao bì thực phẩm

₫ 87.810.000/ MT

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

PP INEOS H03G-01 Anh Mỹ.

transparentTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 44.860.000/ MT

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP528N Ả Rập Xê Út Basel

High rigidityTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 45.050.000/ MT

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

PP TIRIPRO®  F4008 Đài Loan

High transparencyTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 53.450.000/ MT

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

Characteristics: Good opePhim thổi IPPTrang chủphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 45.810.000/ MT

PP TIRIPRO®  F4007 Đài Loan

PP TIRIPRO®  F4007 Đài Loan

transparentNguyên liệu CPPphimBao bì quần áoBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 53.450.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

phimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 277.940.000/ MT

PP  H4540 Hàn Quốc Hyundai

PP H4540 Hàn Quốc Hyundai

High glossphimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.720.000/ MT

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 74.450.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu

Radiation shieldingSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

high strengthSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

LDPE SANREN  Q281D Sinopec Thượng Hải

LDPE SANREN  Q281D Sinopec Thượng Hải

BreathableTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmTúi xáchBao bì thực phẩm và dược

₫ 45.810.000/ MT

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

AS(SAN) Luran®  W TR050001 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

transparentTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 59.180.000/ MT

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

PCTG SKYGREEN®  T90(E) Hàn Quốc SK

High glossNắp chai mỹ phẩmThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 106.900.000/ MT

PP  K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình

High mobilitySản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa

₫ 36.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1080 Ningbo Đài Nhựa

High rigidityThiết bị điệnTrang chủThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 38.370.000/ MT

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

High transparencyphimBăng dínhBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 38.560.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.150.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 116.440.000/ MT