808 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 66SN UV BK Đức Dormer
standardThực phẩm không cụ thể₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel® 408L Dupont Nhật Bản
Ứng dụng thực phẩm không₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
transparentThực phẩm không cụ thể₫ 61.080.000/ MT

PC Novarex™ M7027BF Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)
high strengthThực phẩm không cụ thể₫ 62.990.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 124R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparentThực phẩm không cụ thể₫ 94.680.000/ MT

PC IUPILON™ EFR3000-9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityThực phẩm không cụ thể₫ 106.900.000/ MT

POM Delrin® FG500AL NC010 DuPont, Hà Lan
Low wearỨng dụng thực phẩm không₫ 217.230.000/ MT

PP Daploy™ WB260HMS Hóa chất Bắc Âu
durabilityThực phẩm không cụ thể₫ 40.470.000/ MT

PP HOPELEN FC-150U Lotte Chemical Hàn Quốc
High mobilityphimBao bì thực phẩm₫ 41.230.000/ MT

PP Moplen RP225N Basel, Thái Lan
Acceptable food contactphimBao bì thực phẩm₫ 42.000.000/ MT

PP SEETEC R3400 Hàn Quốc LG
Low temperature resistancphimBao bì thực phẩm₫ 43.900.000/ MT

PP COSMOPLENE® FC9413G Polyolefin ở Singapore
phimBao bì thực phẩm₫ 56.500.000/ MT

PP R1510 Hàn Quốc Hyundai
transparentSản phẩm gia dụng ETCHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩm trong₫ 49.630.000/ MT

PBT CELANEX® 2402MT Seranis Hoa Kỳ
High mobilityBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 374.140.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 YW8D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9E237 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T8D798 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1C099 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B454 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9C214 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1E526LT Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BL1B157 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 GY6A004 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-BL1B483 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-WH9G022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T9D048 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T1D102 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 135.910.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-7T7D185 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T6D065 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330-8T7D129 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 148.920.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 199.430.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 199.430.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330P BK1E649 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1334 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9330 BK1A233L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngThực phẩmTrang chủ₫ 133.620.000/ MT