808 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DuPont Mỹ

Flame retardantHộp đựng thực phẩm

₫ 175.620.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ

Flame retardantHộp đựng thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN53G50L DuPont Mỹ

Flame retardantHộp đựng thực phẩm

₫ 202.340.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 117.970.000/ MT

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-RD2G041F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-780S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731-WH4C053F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  731-8284 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY1E450F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GY4E390F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-GNSG052F Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityHộp đựng thực phẩm

₫ 129.810.000/ MT

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E1010 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩm

₫ 610.850.000/ MT

TPV Santoprene™ 9201-75 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9201-75 Seranis Hoa Kỳ

High mobilityTrang chủThực phẩm

₫ 125.990.000/ MT

HDPE  2714 Hóa học Nova Canada

HDPE 2714 Hóa học Nova Canada

Food contact complianceTrang chủHộp đựng thực phẩmTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 47.720.000/ MT

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN ExxonMobil Hoa Kỳ

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN ExxonMobil Hoa Kỳ

phimBao bì dệtBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 44.290.000/ MT

PP  RP346R Kinh Bác Sơn Đông

PP RP346R Kinh Bác Sơn Đông

Good appearanceThùng chứaỨng dụng bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 32.570.000/ MT

PP Daploy™ WF420HMS Hóa chất Bắc Âu

PP Daploy™ WF420HMS Hóa chất Bắc Âu

High temperature resistanphimBao bì thực phẩmphimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 44.290.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

standardCốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 87.810.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

standardCốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 183.250.000/ MT

LDPE Lotrène®  FD0274 Hóa dầu Qatar

LDPE Lotrène®  FD0274 Hóa dầu Qatar

high strengthphimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 42.000.000/ MT

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  124R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparentThực phẩm không cụ thể

₫ 108.810.000/ MT

EVA  E182L Hanwha Total Hàn Quốc

EVA E182L Hanwha Total Hàn Quốc

BondabilityphimBao bì thực phẩm

₫ 53.450.000/ MT

LDPE  15303 Hóa dầu Nga

LDPE 15303 Hóa dầu Nga

No additivesphimBao bì thực phẩm

₫ 51.540.000/ MT

PA6  66SN Đức Dormer

PA6 66SN Đức Dormer

Thực phẩm không cụ thể

₫ 57.270.000/ MT

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DuPont Mỹ

Non enhancedThực phẩm không cụ thể

₫ 83.990.000/ MT

PA66  66SN NA(66 NC) Đức Dormer

PA66 66SN NA(66 NC) Đức Dormer

standardThực phẩm không cụ thể

₫ 103.080.000/ MT