808 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1080 Đài Loan nhựa

High rigidityThiết bị điệnThiết bị điệnTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 38.180.000/ MT

PP  F400 Sinopec Quảng Châu

PP F400 Sinopec Quảng Châu

Easy to processBao bì thực phẩmHai trục căng phimQuần áo và hàng tạp hóa vDùng làm thực phẩm

₫ 50.390.000/ MT

EAA PRIMACOR™  3002 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  3002 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Heat sealing performanceTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 72.540.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT Hóa học Thái Lan

Resistance to penetrationphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 36.650.000/ MT

POE TAFMER™  A-1050S Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  A-1050S Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩm

₫ 106.130.000/ MT

PP Moplen  HP371P Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP371P Leander Basel, Hà Lan

Anti gamma radiationBao bì thực phẩmThiết bị y tế

₫ 90.290.000/ MT

PP Purell  HP371P Basel, Đức

PP Purell  HP371P Basel, Đức

Anti gamma radiationBao bì thực phẩmThiết bị y tế

₫ 99.260.000/ MT

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF Đức

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 706.290.000/ MT

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF Đức

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 381.780.000/ MT

PSU Ultrason®S  S6010 BASF Đức

PSU Ultrason®S  S6010 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 565.030.000/ MT

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 603.210.000/ MT

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 694.840.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

Chất kháng khuẩn PVC MB-100

UniversalBao bì thực phẩmMáy inVỏ sạc

₫ 631.464/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 170.140.000/ MT

ABS  ER875 Kumho, Hàn Quốc

ABS ER875 Kumho, Hàn Quốc

Low temperature resistancBộ phận gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 91.630.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High transparencyHộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 53.450.000/ MT

EAA PRIMACOR™  6100 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  6100 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Thermal stabilityCáp điệnDây điệnBao bì thực phẩm

₫ 76.360.000/ MT

EAA PRIMACOR™  3003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  3003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Heat sealing performanceTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 106.900.000/ MT

LDPE DOW™  352E Ả Rập Saudi Dow

LDPE DOW™  352E Ả Rập Saudi Dow

Bao bì linh hoạtBao bì thực phẩm

₫ 52.690.000/ MT

PA66 Zytel®  408 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  408 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 171.040.000/ MT

PET  CB-651 Thượng Hải Viễn Dệt

PET CB-651 Thượng Hải Viễn Dệt

High temperature resistanTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 36.270.000/ MT

POE TAFMER™  A-1085S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A-1085S Mitsui Hóa học Singapore

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

POE TAFMER™  A-4070S Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  A-4070S Mitsui Hóa học Singapore

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩm

₫ 71.770.000/ MT

POE TAFMER™  A4090S Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  A4090S Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningỨng dụng quang họcHộp đựng thực phẩm

₫ 72.540.000/ MT

POE TAFMER™  DF810 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF810 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningCáp điệnDây điệnBao bì thực phẩm

₫ 73.300.000/ MT

POE TAFMER™  DF810 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF810 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningCáp điệnDây điệnBao bì thực phẩm

₫ 80.170.000/ MT

PP Moplen  HP544T Basel, Thái Lan

PP Moplen  HP544T Basel, Thái Lan

High mobilityCốcHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 38.940.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP215N Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP215N Hàn Quốc Daerin Basell

wear resistantPhụ tùng ô tôBao bì thực phẩm

₫ 40.470.000/ MT

PP TOPILENE®  J800 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J800 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High rigidityNội thấtThực phẩmphổ quátĐồ chơi

₫ 40.470.000/ MT

PP SCG PP  P700J SCG Hóa chất Thái Lan

PP SCG PP  P700J SCG Hóa chất Thái Lan

Easy to processTrang chủHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 42.000.000/ MT

PP YUNGSOX®  5070 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  5070 Ningbo Đài Nhựa

High transparencyphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 42.950.000/ MT

PP SEETEC  R1610 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  R1610 Hàn Quốc LG

High impact resistanceHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 43.900.000/ MT

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

low densityphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 51.540.000/ MT

PPSU Ultrason® P3010 BASF Đức

PPSU Ultrason® P3010 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 763.560.000/ MT

PSU Ultrason®E  E2010 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E2010 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 496.310.000/ MT

PSU Ultrason®S  S2010 BASF Đức

PSU Ultrason®S  S2010 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 515.400.000/ MT

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF Đức

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF Đức

High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 610.850.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức

Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

TPV Santoprene™ 8451-87W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8451-87W232 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 114.460.000/ MT