808 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™ 1010FC-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 580.310.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010X 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 599.390.000/ MT

PA66 Zytel® FE7301 NC010 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedThực phẩm₫ 121.410.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY8D115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanThực phẩm₫ 458.140.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L150 Chimei Đài Loan
transparentBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 66.430.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L100 Chimei Đài Loan
transparentBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 68.720.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L 100FG Chimei Đài Loan
transparentBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 71.390.000/ MT

PP Moplen RP210G Leander Basel, Hà Lan
Chemical resistanceBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 40.470.000/ MT

PP M1500B Sinopec Thượng Hải
optical performance Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm₫ 45.430.000/ MT

EAA PRIMACOR™ 1321 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Heat sealing performanceBao bì thực phẩm compositBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 68.720.000/ MT

GPPS EA3300 Giang Tô Nhã Sĩ Đức
Ultra high molecular weigThực phẩm không cụ thểHộp đựng thực phẩmKhay₫ 41.230.000/ MT

PP F1001 Du Lâm mở rộng than trung bình
Bao bì thực phẩm linh hoạBao bì thực phẩm₫ 36.650.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117L200 Chimei Đài Loan
transparentBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 63.180.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-127L200 Chimei Đài Loan
transparentBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm₫ 65.590.000/ MT

PP Moplen HP525N Basel, Thái Lan
High rigidityTrang chủTrang chủThực phẩm không cụ thểThực phẩm₫ 47.340.000/ MT

PPO NORYL™ 731-802S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731-701S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731-8184 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S-801S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S-960 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ 731S-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 4.364/ MT

HDPE LH5590 Đài Loan
High mobilityHộp đựng thực phẩm₫ 38.180.000/ MT

PA66 Zytel® HTN53G50LR ALB016 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 154.620.000/ MT

PA66 Zytel® HTN53G50HSLR DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 192.800.000/ MT

PA6T Zytel® HTN53G50LRHF NC010 DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 175.620.000/ MT

PA6T Zytel® HTN53G50LRHF WT619A DuPont Mỹ
Flame retardantHộp đựng thực phẩm₫ 198.530.000/ MT

PC LEXAN™ 2870-21317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high viscosityTrang chủThực phẩm₫ 76.480.000/ MT

PCTA DuraStar™ MN620 Mỹ Eastman
High mobilityTrang chủThực phẩm₫ 68.720.000/ MT

PCTA DuraStar™ MN611 Mỹ Eastman
High mobilityTrang chủThực phẩm₫ 68.720.000/ MT

PCTA DuraStar™ MN610 Mỹ Eastman
High mobilityTrang chủThực phẩm₫ 68.720.000/ MT

PCTA Eastar™ AN1012 Mỹ Eastman
High mobilityTrang chủThực phẩm₫ 68.720.000/ MT

PCTA Eastar™ BR003 Mỹ Eastman
High mobilityTrang chủThực phẩm₫ 93.540.000/ MT