1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thủy lợi
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 38.050/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.390/ KG

PA12 Grilamid® XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 271.800/ KG

PP T30S YANCHANG PETROLUEM
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 37.280/ KG

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 41.160/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 298.210/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khôCIF
US $ 2,350/ MT

ABS Novodur® 2802TR Q434 BASF GERMANY
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm₫ 181.720/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 65.230/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 91.250/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.840/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5500 FCFC TAIWAN
Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.₫ 46.590/ KG

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút₫ 46.590/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.620/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.950/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.600/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.590/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 32.810/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.800/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 194.150/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 252.390/ KG

PA12 Grilamid® XE3744 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 310.630/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 341.700/ KG

PA6 NILAMID® B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® GF30 BK BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp₫ 83.480/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 100.960/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.600/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.490/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Nhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 116.490/ KG

POE EXACT™ 8203 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô₫ 62.130/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DUPONT USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 64.460/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DOW USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 93.190/ KG

POM TENAC™-C 4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết₫ 57.270/ KG

POM TENAC™-C 4520 ASAHI JAPAN
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 62.130/ KG