1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thời tiết kháng Seal Stri
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

Linh kiện điệnCơ hoànhPhụ kiện ốngBản lề sự kiệnBộ phận gia dụngPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện ốngCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnBộ phận gia dụng

₫ 131.240/ KG

TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA

Trang chủỨng dụng ô tôỨng dụng điệnMáy giặtĐóng góiCơ hoànhLĩnh vực ứng dụng hàng tiLinh kiện điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ kiện ốngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 132.020/ KG

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôTrang chủBộ phận gia dụngCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện ốngLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 139.780/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 29.700/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.830/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.480/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.800/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 264.040/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 39.990/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.660/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.250/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.430/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.970/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 915/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm

₫ 43.490/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.240/ KG

TPU  71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

TPU  64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Giày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Không thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.480/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.562.710/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 45.040/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.480/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.600/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 271.800/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.960/ KG