1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thổi khuôn close
Xóa tất cả bộ lọc

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6 PA-FR615G

Nhựa cải tiếnPA6 PA-FR615G

Công nghiệp chế tạo máy , Không mùi và không oxy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PA6 PA-FR630G

Nhựa cải tiếnPA6 PA-FR630G

Công nghiệp điện tử , Không mùi và không oxy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PC/ABS HL-4600

Nhựa cải tiếnPC/ABS HL-4600

Nhà ở điện , Thanh khoản tuyệt vời
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

PETG PN200

Nhựa cải tiếnPETG PN200

Phụ kiện dụng cụ điện , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá
PP PI0BK-S24

Nhựa cải tiếnPP PI0BK-S24

Bumper hội , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

PP PP-R3610G

Nhựa cải tiếnPP PP-R3610G

Bộ xương điện , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

TPU TPU65A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU TPU65A(Black-ZSL)

Đóng gói , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV GD-85A-QS

Khuôn ép phun , Tính chất vật lý và cơ học
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,700/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,360/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,198/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED