1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa tường mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU F1250

Nhựa cải tiếnPPSU F1250

Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1350

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PPSU F1550

Nhựa cải tiếnPPSU F1550

Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU M1150

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PPSU F1150

Nhựa cải tiếnPPSU F1150

Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPSU F1350

Nhựa cải tiếnPPSU F1350

Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

PS A16D03H6

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PS A12813H6-B

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B

Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PSU NA

Nhựa cải tiếnPSU NA

Công nghiệp điện tử , Độ bền kéo
Chưa có báo giá

Suzhou Jutai HPM Co., Ltd.

TPE JYC-000A

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A

Sản phẩm văn phòng , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE JY-GR60

Nhựa cải tiếnTPE JY-GR60

Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5385

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T690

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T5390

Nhựa cải tiếnTPU T5390

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T680

Nhựa cải tiếnTPU T680

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 985/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,120/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791H SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,680/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED