1,000+ Sản phẩm
PPA Zytel® HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 139.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® FE1905 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTNF250020 NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN51G25 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN501 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA Zytel® HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 188.090/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-801S SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 116.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3V 73701 SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701S SABIC INNOVATIVE US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30-801 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-801S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.260/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSM HL-102 WUHAN HUALI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSM HL-302 WUHAN HUALI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.900/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 211.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Haiphong Port
US $ 994/ MTTổng 3 NCC báo giá
LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
Hochiminh Cat Lai
US $ 985/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE SABIC® M500026 SABIC SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá