1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng chứa dung tích 10L
Xóa tất cả bộ lọc
PP Moplen  5106 BK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  5106 BK LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 56.570/ KG

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

Trang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 61.220/ KG

PP TIRIPRO®  T2502 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T2502 FCFC TAIWAN

Thùng chứa

₫ 61.220/ KG

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.320/ KG

PP Moplen  5106 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  5106 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.320/ KG

PP Moplen  G1 H01 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G1 H01 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng đúc thổi

₫ 64.320/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.320/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.320/ KG

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.090/ KG

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.090/ KG

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.090/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 68.190/ KG

PP HOSTALEN  H1850 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  H1850 LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 85.240/ KG

PP  3650 TOTAL EU

PP 3650 TOTAL EU

ThùngTrang chủKhay nhựaHộp nhựa

₫ 92.210/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 100.740/ KG

PPS  PPS-HA SICHUAN DEYANG

PPS PPS-HA SICHUAN DEYANG

Hướng dẫnThùng chứa

₫ 174.350/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.240/ KG

TPEE Arnitel® PL380 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® PL380 DSM HOLAND

Trang chủThùng chứa

₫ 104.610/ KG

TPU  U-285AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-285AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 79.430/ KG

TPU  U-290AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-290AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 81.360/ KG

TPU  U-295AL KIN JOIN TAIWAN

TPU U-295AL KIN JOIN TAIWAN

Nắp chaiThùng chứaNắp nhựaCáp điện

₫ 85.240/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 151.880/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

ỐngTrang chủ Hàng ngàyTrang chủThùng chứaTrang chủTrường hợp điện thoại

₫ 174.350/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 58.890/ KG

HIPS  230M OU SU HONGKONG

HIPS 230M OU SU HONGKONG

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènVỏ máy inĐiều khiển từ xaĐồ chơi nhựa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
GPPS TAIRIREX®  GP5350 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5350 FCFC TAIWAN

Đồ chơiTrang chủĐồ chơi nhựaTinh thể tấmĐồ chơi.

₫ 47.270/ KG

PP GLOBALENE®  6001 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6001 LCY TAIWAN

Tấm dàyBát đĩaCốc thạch

₫ 49.590/ KG

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

Đồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 42.620/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Đồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 49.590/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.840/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.230/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Trang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.450/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.280/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 85.330/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Dây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.200/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 44.160/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 123.980/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.860/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 127.860/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.230/ KG