705 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thùng
Xóa tất cả bộ lọc
PP POLIMAXX® 2500TC Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 2500TC Thái Lan hóa dầu

High mobilityCốcThùng chứa

₫ 47.340.000/ MT

HDPE SABIC®  M40053S Ả Rập Saudi SABIC

HDPE SABIC®  M40053S Ả Rập Saudi SABIC

High hardnessỐngBảo vệThùng chứaNhà ởTải thùng hàng

₫ 40.090.000/ MT

PP YUNGSOX®  3015 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3015 Ningbo Đài Nhựa

Low temperature resistancNắp chaiThùng chứaThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơi

₫ 36.180.000/ MT

PP YUNGSOX®  3015 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3015 Đài Loan nhựa

Low temperature resistancNắp chaiThùng chứaThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơi

₫ 37.800.000/ MT

PP BORMOD™ BE961MO Hóa chất Bắc Âu

PP BORMOD™ BE961MO Hóa chất Bắc Âu

Thùng với cường độ tác độKhayHộp và thùng

₫ 38.870.000/ MT

PP Moplen  EP545L Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  EP545L Ả Rập Xê Út Basel

high strengthTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTải thùng hàng

₫ 49.250.000/ MT

LLDPE  DNDA-8320 Thị trấn Sinopec

LLDPE DNDA-8320 Thị trấn Sinopec

Butene copolymer monomerHàng gia dụngThùng chứaVỏ sạcnắp vvThùng rácThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngày

₫ 32.830.000/ MT

LLDPE  DNDA-8320 PetroChina Daqing hóa đá

LLDPE DNDA-8320 PetroChina Daqing hóa đá

Butene copolymer monomerHàng gia dụngThùng chứaVỏ sạcThùng rác và thùng chứaThiết bị gia dụng chất lư

₫ 34.360.000/ MT

HDPE ExxonMobil™  HD025 Ả Rập Saudi ExxonMobil

HDPE ExxonMobil™  HD025 Ả Rập Saudi ExxonMobil

High rigidityTrang chủ Hàng ngàyThùng nhựaHộp nhựaTải thùng hàng

₫ 36.270.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Resistance to stress cracTrang chủTrang chủHàng gia dụngThùng chứaThùng nhựa

₫ 35.510.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP348N Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP348N Hàn Quốc Daerin Basell

transparentĐồ gia dụng Chai nhựaThùng nhựaTrang chủHàng gia dụngChaiThùng chứaThùng chứaChai nhựa

₫ 45.810.000/ MT

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1214 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1209 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 Acoma, Pháp

High temperature resistanTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

HDPE  DMDA-8008 Ningxia Baofeng Năng lượng

HDPE DMDA-8008 Ningxia Baofeng Năng lượng

High rigidityThùng chứaHộp nhựa

₫ 31.310.000/ MT

HDPE  HD5502S Du Lâm mở rộng than trung bình

HDPE HD5502S Du Lâm mở rộng than trung bình

Easy to processTrang chủThùng chứa

₫ 32.830.000/ MT

HDPE  BM1048 Phúc luyện hóa thạch.

HDPE BM1048 Phúc luyện hóa thạch.

Resistance to stress cracTrang chủThùng chứa

₫ 34.360.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

High impact resistanceNội thấtThùng chứa

US $ 2,220/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

High impact resistanceNội thấtThùng chứa

₫ 64.520.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H Trấn Giang Kỳ Mỹ

AS(SAN) KIBISAN  PN-138H Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthTrang chủThùng chứa

₫ 43.640.000/ MT

EAA ESCOR™  5050 ExxonMobil Hoa Kỳ

EAA ESCOR™  5050 ExxonMobil Hoa Kỳ

Chemical resistanceTrang chủThùng chứa

₫ 95.450.000/ MT

EMA Elvaloy®  1224 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1224 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1218 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1218 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1609 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1609 AC DuPont Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 83.990.000/ MT

EPDM DOW™ 4640 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 4640 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 95.450.000/ MT

EPDM NORDEL™  4640 Dow Mỹ

EPDM NORDEL™  4640 Dow Mỹ

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 95.450.000/ MT

EPDM DOW™ 4725P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 4725P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

TougheningTrang chủThùng chứa

₫ 99.260.000/ MT

EVA TAISOX®  7A60H Đài Loan nhựa

EVA TAISOX®  7A60H Đài Loan nhựa

transparentTrang chủThùng chứa

₫ 52.300.000/ MT

HDPE  DMDA-8008 Dầu mỏ Trung Quốc

HDPE DMDA-8008 Dầu mỏ Trung Quốc

high strengthThùng chứaHộp nhựa

₫ 28.820.000/ MT

HDPE  DMDA-8008 Dầu khí Lan Châu

HDPE DMDA-8008 Dầu khí Lan Châu

High rigidityThùng chứaHộp nhựa

₫ 28.820.000/ MT

HDPE  DMDA8008 PetroChina Daqing hóa đá

HDPE DMDA8008 PetroChina Daqing hóa đá

High rigidityThùng chứaHộp nhựa

₫ 28.820.000/ MT

HDPE  DMDA8008 Phúc luyện hóa thạch.

HDPE DMDA8008 Phúc luyện hóa thạch.

High rigidityThùng chứaHộp nhựa

₫ 33.410.000/ MT

HDPE  DMDB8916 Phúc luyện hóa thạch.

HDPE DMDB8916 Phúc luyện hóa thạch.

Low shrinkageThùngHộp doanh thu

₫ 38.180.000/ MT

HDPE DOW™  DMDA-8950 NT 7 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DMDA-8950 NT 7 Dow Mỹ

High impact resistanceThùng chứa tường mỏng

₫ 42.000.000/ MT

HDPE  3000JE Trung Thạch Hoá Yên Sơn

HDPE 3000JE Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Good sealing performanceThùng chứaNắp uống

₫ 43.900.000/ MT

HIPS  HI-E Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

HIPS HI-E Độc lập dầu mỏ Trung Quốc

High impact resistanceTủ lạnhThùng chứa

₫ 35.510.000/ MT

LDPE LUTENE® LB8000 Hàn Quốc LG

LDPE LUTENE® LB8000 Hàn Quốc LG

Good adhesionTrang chủThùng chứa

₫ 59.180.000/ MT

LLDPE YUCLAIR®  RG500U Hàn Quốc SK

LLDPE YUCLAIR®  RG500U Hàn Quốc SK

High rigidityTrang chủThùng chứa

₫ 55.360.000/ MT

LLDPE YUCLAIR®  RG300U Hàn Quốc SK

LLDPE YUCLAIR®  RG300U Hàn Quốc SK

Weather resistanceTrang chủThùng chứa

₫ 55.360.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-122 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-122 Chimei Đài Loan

transparentTrang chủThùng chứa

₫ 73.300.000/ MT