1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thông dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU D690W

Nhựa cải tiếnTPU D690W

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D965

Nhựa cải tiếnTPU D965

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU TPU92A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPU TPU92A(Black-ZSL)

Dây điện Jacket , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6385N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6395N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6375N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6375N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6355N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6390N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV Dawnprene TPV GD-85A-Q

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV GD-85A-Q

Theo dõi gối đường sắt Mat , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Chất làm dẻo PA 9905

Phụ gia nhựaChất làm dẻo PA 9905

Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.66/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chất làm dẻo 9909

Phụ gia nhựaChất làm dẻo 9909

Đèn chiếu sáng , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.48/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chống cháy PP-5

Phụ gia nhựaChống cháy PP-5

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Saigon Port

US $ 3.18/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chống cháy 25W03-99.8

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Haiphong Port

US $ 39,000/ MT

PDXT CHEMICAL Co., Ltd

PC FL3025G30

Nhựa cải tiếnPC FL3025G30

Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt độ cao
CIF

Saigon Port

US $ 2,230/ MT

Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,530/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd