1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp làm sản phẩm tư
Xóa tất cả bộ lọc
PP  H5300 HYUNDAI KOREA

PP H5300 HYUNDAI KOREA

Dây đơnHỗ trợ thảmDây thừngDòngVảiVỏ sạcTúi xáchTrang chủĐường BCF

₫ 42.050/ KG

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 46.590/ KG

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Giày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 97.070/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

Hộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 28.810/ KG

HDPE  2714 NOVA CANADA

HDPE 2714 NOVA CANADA

Trang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 52.420/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.540/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL SAUDI

Hộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 33.980/ KG

K(Q)  815 ASAHI JAPAN

K(Q) 815 ASAHI JAPAN

Trang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 71.830/ KG

PP  RP346R SHANGDONG JINGBO

PP RP346R SHANGDONG JINGBO

Thùng chứaHộp đựng thực phẩmỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 33.120/ KG

PP SCG PP  P700J SCG CHEM THAI

PP SCG PP  P700J SCG CHEM THAI

Hộp đựng thực phẩmĐồ chơiTrang chủ

₫ 42.710/ KG

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa

₫ 43.880/ KG

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

Niêm phongHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngNhà ở

₫ 44.650/ KG

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP340N Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩmThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 45.810/ KG

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

Hàng gia dụngĐồ chơiHàng thể thaoHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 46.590/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 46.210/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.950/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.360/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.070/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 194.150/ KG

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 52.420/ KG

PPO  040 Dongguan Wangpi

PPO 040 Dongguan Wangpi

Chịu nhiệt độ caoHộp thiết bị đầu cuối PVĐầu nối PVBộ ống kỹ thuật sốXử lý nướcLĩnh vực năng lượng mới
CIF

US $ 3,800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.650/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 2,250/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

Đèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 43.490/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 48.540/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.810/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 652.330/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 652.330/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.242.530/ KG

PP YUNGSOX®  1040F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1040F FPC NINGBO

SợiDây bệnHỗ trợ thảmDây đơnDây thừngSợi phẳng: Túi dệtđáy thảm; Monofilament: BDây thừng

₫ 40.770/ KG

PP YUNGSOX®  1040F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1040F FPC TAIWAN

Dây bệnHỗ trợ thảmDây đơnDây thừngSợiSợi phẳng: Túi dệtMonofilament dưới cùng củDây thừng

₫ 41.550/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.730/ KG