1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho tổng hợp lớ
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  HD5070EA LIAONING HUAJIN

HDPE HD5070EA LIAONING HUAJIN

Tải thùng hàngHộp nhựa

₫ 39.120/ KG

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

Ứng dụng công nghiệpHàng thể thaoTải thùng hàngĐể bắn hình thành

₫ 45.710/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 49.580/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.570/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.670/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 45.710/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Hỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 36.410/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 77.470/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 96.840/ KG

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 501 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 89.090/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 100.710/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 108.460/ KG

PA66 Zytel®  HTN 502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 502 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 162.680/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 72.820/ KG

PC TARFLON™  GZ-2510 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  GZ-2510 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy inỨng dụng LCDỨng dụng LCDCông cụ/Other toolsMô hìnhPhụ tùng máy in

₫ 89.090/ KG

PC/ABS  WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC/ABS WY-A240 SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Hộp set-topMáy chiếuMáy tínhThiết bị truyền thôngSản phẩm điện tửSản phẩm mạng

₫ 58.880/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

Sản phẩm hàng ngàyHỗ trợThiết bị tập thể dục

₫ 76.690/ KG

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

PMMA XT® POLYMER 375 EVONIK GERMANY

Bao bì thực phẩmHàng thể thaoThiết bị gia dụng nhỏHộp pin

₫ 134.800/ KG

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điện

₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điệnPhụ kiện ống

₫ 67.790/ KG

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điện

₫ 67.790/ KG

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điệnPhụ kiện ống

₫ 69.720/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.440/ KG

PP  K1870-B SHAANXI YCZMYL

PP K1870-B SHAANXI YCZMYL

Sản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 36.800/ KG

PP POLIMAXX® 1100NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1100NK TPI THAILAND

Phần tường mỏngHộp đựng thực phẩmHàng gia dụngNhà ở

₫ 37.960/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 37.960/ KG

PP BORMOD™ BE961MO BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ BE961MO BOREALIS EUROPE

Thùng với cường độ tác độKhayHộp và thùng

₫ 37.960/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 38.730/ KG

PP Borealis RE420MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RE420MO BOREALIS EUROPE

Hộp đựng thực phẩmTải thùng hàng

₫ 40.480/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.670/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Linh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.060/ KG

PP Petro Rabigh  AR564 RABIGH SAUDI

PP Petro Rabigh  AR564 RABIGH SAUDI

Hộp nhựaThùngỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 42.610/ KG

PP YUNGSOX®  1120D FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1120D FPC TAIWAN

Thiết bị điệnHộp đựng thực phẩmHàng gia dụng

₫ 44.540/ KG

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 44.540/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 46.480/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5250T FPC TAIWAN

Vật tư y tếHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm

₫ 46.480/ KG

PP YUNGSOX®  3015W FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015W FPC TAIWAN

Container công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùngContainer công nghiệpTúi daHàng thể thaoThùng

₫ 48.420/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.100/ KG

PPS DURAFIDE®  1130MF1 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130MF1 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 150.680/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T71 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T71 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 171.980/ KG