1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho phim nông n
Xóa tất cả bộ lọc
TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 135.610/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 135.610/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.480/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA

TPU FULCRUM 101 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 154.980/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 178.230/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 185.980/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 185.980/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 232.470/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 251.840/ KG

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 263.470/ KG

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 290.590/ KG

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 340.960/ KG

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 399.070/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 40.680/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.780/ KG

PP  S38F SHAANXI YCZMYL

PP S38F SHAANXI YCZMYL

Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính

₫ 37.200/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.170/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 192.950/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 329.330/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 348.710/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.090/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 445.570/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 55.990/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.300/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.860/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.670/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 154.980/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 185.980/ KG