1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho phim nông n
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5350T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5350T FPC TAIWAN

Hộp nhựaHàng gia dụngThùng chứa

₫ 48.430/ KG

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ

₫ 48.740/ KG

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủThùng chứaHộp nhựaỐng tiêm

₫ 48.820/ KG

PP Daelim Poly®  RP344NK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP344NK Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaChai nhựaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 49.590/ KG

PP Daelim Poly®  EP400M Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400M Korea Daelim Basell

Thùng chứaHộp pin

₫ 52.310/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.470/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.470/ KG

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

Trang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 61.220/ KG

PP  3650 TOTAL EU

PP 3650 TOTAL EU

ThùngTrang chủKhay nhựaHộp nhựa

₫ 92.210/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 38.750/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.840/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 263.470/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 61.990/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 37.200/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.730/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.100/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 36.420/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.110/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.630/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

phimThùng chứaTrang chủ

₫ 49.980/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.370/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.320/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.480/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.450/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 96.860/ KG

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

Trang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi

₫ 73.230/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Vỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 36.030/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 99.960/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 100.740/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 58.890/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.480/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.350/ KG

PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.850/ KG

PA66  EPR24 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON

Sản phẩm tường mỏngCơ sở cho các sản phẩm mỏ

₫ 76.720/ KG

PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Tã giấyỨng dụng vệ sinhỨng dụng dùng một lầnỨng dụng Spunbond cho cửa

₫ 27.510/ KG

PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

Phụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 42.620/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 125.530/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 135.610/ KG