1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho phim đóng g
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.750/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.460/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.480/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.130/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.770/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.930/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.120/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.700/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.280/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.780/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 32.860/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.020/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 36.650/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.860/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.850/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.660/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 32.090/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 177.840/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.790/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.660/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.390/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.130/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.530/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.130/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.281.000/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.110/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.690/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 185.570/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 185.570/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

Trang chủphimChủ yếu để đóng gói

₫ 73.460/ KG

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất

₫ 38.660/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.260/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 61.080/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 64.950/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.060/ KG

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

PF LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Trang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.340/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 40.980/ KG

ABS  XR-404N LG CHEM KOREA

ABS XR-404N LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho nắpNhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 96.650/ KG

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực ô tôPin sạc cho xe điệnNhà ở điện tửỨng dụng xây dựngỨng dụng chiếu sángĐiện công nghiệpThiết bị truyền thôngDây và cápĐiện ngoài trờiNăng lượng mặt trời

₫ 135.340/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 57.600/ KG