1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp cho dược phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 108.460/ KG

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điện

₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điệnPhụ kiện ống

₫ 67.790/ KG

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF605 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điện

₫ 67.790/ KG

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF740 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmThiết bị điệnPhụ kiện ống

₫ 69.720/ KG

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF640 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 79.410/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 81.340/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.090/ KG

PP TOPILENE®  R601N HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601N HYOSUNG KOREA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 30.990/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 34.860/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.440/ KG

PP  K1870-B SHAANXI YCZMYL

PP K1870-B SHAANXI YCZMYL

Sản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 36.800/ KG

PP Borealis RE420MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RE420MO BOREALIS EUROPE

Hộp đựng thực phẩmTải thùng hàng

₫ 40.480/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.670/ KG

PP  HMR100 SSL SOUTH AFRICA

PP HMR100 SSL SOUTH AFRICA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 41.060/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.060/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.060/ KG

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 41.060/ KG

PP GLOBALENE®  HP600S LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  HP600S LCY TAIWAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 42.220/ KG

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R1610 LG CHEM KOREA

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 44.540/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 46.480/ KG

PP COSMOPLENE®  Z432 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  Z432 TPC SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩm

₫ 48.420/ KG

PP  M1500B SINOPEC SHANGHAI

PP M1500B SINOPEC SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 49.580/ KG

PP Daelim Poly®  RC5056 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RC5056 Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 50.350/ KG

PP Daelim Poly®  RP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP400D Korea Daelim Basell

Hộp đựng thực phẩm

₫ 54.230/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.100/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF BK702A DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 123.950/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50L DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 162.680/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF GY778 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 162.680/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LWSF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 178.180/ KG

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 193.670/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

PPO NORYL™  731-701 SABIC EU

Hộp đựng thực phẩm

₫ 85.220/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 85.220/ KG

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731S-801S SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.200/ KG

PPO NORYL™  731 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731 SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.200/ KG

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-111 SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.200/ KG

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  731-701S SABIC INNOVATIVE US

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.200/ KG

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩm

₫ 120.080/ KG