VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp để sản xuất dải
Xóa tất cả bộ lọc
K(Q)  825 ASAHI JAPAN

K(Q) 825 ASAHI JAPAN

Tấm ván épphimHiển thịHồ sơ

₫ 74.390/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.550/ KG

PP  K1870-B SHAANXI YCZMYL

PP K1870-B SHAANXI YCZMYL

Sản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 36.910/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 46.620/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.130/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 101.010/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.670/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.550/ KG

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 46.620/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.700/ KG

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi

₫ 147.630/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,110/ MT

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,170/ MT

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Giày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 97.130/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.330/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.560/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.280/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.390/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi

₫ 38.070/ KG

PP  1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E4 EXXONMOBIL SINGAPORE

Thùng chứaHộp công cụTrang chủHàng gia dụngBảo vệĐồ chơiNhà ở

₫ 41.100/ KG

PP  BJ600 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ600 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaĐồ chơiỨng dụng công nghiệp

₫ 44.680/ KG

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

Niêm phongHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngNhà ở

₫ 44.680/ KG

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R25MLT NATPET SAUDI

Hàng gia dụngĐồ chơiHàng thể thaoHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 46.620/ KG

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

Hộp đựng thực phẩmChai lọTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.790/ KG

PP  V30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP V30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

SợiĐồ chơiThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 43.510/ KG

PP GLOBALENE®  6331F LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6331F LCY TAIWAN

SợiHỗ trợ thảmTrang chủ

₫ 49.730/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 49.730/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 69.890/ KG

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868K LCY TAIWAN

Hộp nhựaThùng chứaBộ phận gia dụngChai nhựa

₫ 48.560/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 65.660/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Thích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 106.840/ KG

PP-R TOPILENE®  HB240P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  HB240P HYOSUNG KOREA

Phụ kiệnTrang chủỨng dụng công nghiệpỐngHệ thống đường ống

₫ 49.730/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.550/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG