1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp để làm tất cả c
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.820/ KG

PC/PBT VALOX™  553U-GY6H030 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT VALOX™  553U-GY6H030 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sángTrang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngPhụ tùng bơmVỏ động cơNhà ở

₫ 100.760/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.760/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 31.000/ KG

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ máy tính xách tayHộp phầnỨng dụng chiếu sángCông tắcVỏ điệnLinh kiện điện

₫ 118.200/ KG

PA66 Grilon®  AZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 147.270/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 112.390/ KG

PC/PBT VALOX™  553U-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT VALOX™  553U-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sángTrang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngPhụ tùng bơmVỏ động cơNhà ở

₫ 108.520/ KG

PP  C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếGhế ngồiĐồ chơiBao bì linh hoạtBao bì bên ngoài hộp

₫ 37.210/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 189.900/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.320/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.260/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.830/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 193.780/ KG

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng
CIF

US $ 2,930/ MT

PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.070/ KG

PP  K8009 SINOPEC MAOMING

PP K8009 SINOPEC MAOMING

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.210/ KG

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

Phụ kiện dụng cụ điệnBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 63.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 124.020/ KG

PPO  040 Dongguan Wangpi

PPO 040 Dongguan Wangpi

Chịu nhiệt độ caoHộp thiết bị đầu cuối PVĐầu nối PVBộ ống kỹ thuật sốXử lý nướcLĩnh vực năng lượng mới
CIF

US $ 3,800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng

₫ 58.130/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 61.230/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.640/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.570/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.260/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.140/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.693.510/ KG

PP  K8009 SINOPEC GUANGZHOU

PP K8009 SINOPEC GUANGZHOU

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 31.780/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3204 FPC NINGBO

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏngHộp phầnHộp công cụThiết bị điện

₫ 34.690/ KG

PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 34.880/ KG

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3854 FPC NINGBO

Sản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngHộp nhựa

₫ 36.620/ KG

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pin

₫ 37.210/ KG

PP  K8009 NINGBO ORIENTAL ENERGY

PP K8009 NINGBO ORIENTAL ENERGY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.210/ KG

PP  K8009 SINOPEC WUHAN

PP K8009 SINOPEC WUHAN

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.210/ KG

PP  PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G60T DONGGUAN GRAND RESOURCE

Hộp cơm trưa dùng một lầnHàng ngàySản phẩm tường mỏng

₫ 37.980/ KG

PP ExxonMobil™  7033N EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7033N EXXONMOBIL SINGAPORE

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngGhế ngồiAn toàn trẻ emỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGhế an toàn trẻ emLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.140/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.690/ KG

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

Hộp nhựaBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 41.080/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033N EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033N EXXONMOBIL USA

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôĐóng gói cứngGhế ngồiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGhế an toàn trẻ emLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.470/ KG