1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thích hợp để đóng gói. Cá
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Texin® UD-64D10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UD-64D10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiHàng thể thaoĐồ chơi

₫ 96.970/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

ỐngTrang chủ Hàng ngàyTrang chủThùng chứaTrang chủTrường hợp điện thoại

₫ 174.540/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.610/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.300/ KG

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói cứng

₫ 46.160/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 77.570/ KG

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 54.300/ KG

TPEE  1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 69.820/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 73.700/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.700/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.700/ KG

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.700/ KG

TPEE  1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.700/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 93.090/ KG

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 108.600/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.360/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 120.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 139.630/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.390/ KG

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 149.330/ KG

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 155.150/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 155.150/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.910/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.910/ KG

TPU Utechllan®  U-95A20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-95A20 COVESTRO SHENZHEN

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 108.600/ KG

TPU Desmopan®  U-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  U-95A COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 116.360/ KG

TPU Utechllan®  U-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Phụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp

₫ 133.820/ KG

PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.420/ KG

PP ExxonMobil™  PP6262 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP6262 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongĐóng gói cứngCốc

₫ 73.700/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.530/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.540/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Vật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.840/ KG

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 87.660/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 54.300/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.670/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.288.430/ KG