1,000+ Sản phẩm

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.040/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.920/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 32.830/ KGTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.440/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA12 Grilamid® LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 242.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.350/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.350/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 84.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 TECHNYL® 22HSP BK BASF KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 ZISLLOY® AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.700/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 111.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.240/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® FE15045 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Ultramid® A4K BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 128.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® 408W NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Zytel® FE5171 NC010 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.690/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 142.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9568 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9708 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9048 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 175.860/ KGTổng 1 NCC báo giá