1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPU 520A-CNT Black

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU DN-5388

Nhựa cải tiếnTPU Dawnflex TPU DN-2185

Nhựa cải tiếnTPV Dawnflex TPU DN-3098-T1

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV 630-7
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Phụ gia nhựaChất làm dẻo PA 9905
Saigon Port
US $ 2.66/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
Nhựa cải tiếnPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,245/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201 10P LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN
Haiphong Port
US $ 935/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ 500H ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ G702-GX07602 ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPE XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ 731-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN20-801 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ 731-802S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá