VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thành phần công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.₫ 46.630/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1520 MITSUI CHEM JAPAN
phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim₫ 41.190/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP4020 PRIME POLYMER JAPAN
thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp₫ 75.780/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP BK ASCEND USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 100.640/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP ASCEND USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 120.470/ KG

TPU 70AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 81.610/ KG

TPU 71D RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 118.520/ KG

TPU 80AGUV RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 130.180/ KG

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.970/ KG

PES Ultraform®S S3010 BASF GERMANY
Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm₫ 854.930/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.150/ KG

PP Purell HP671T LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 111.920/ KG
Đã giao dịch 99MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 41.000/ KG
Đã giao dịch 99MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,360/ MT
Đã giao dịch 99MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,360/ MT
Đã giao dịch 9MT

PC G1010-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,460/ MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 42.500/ KG

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điện tửThiết bị gia dụngThiết bị văn phòngMáy móc công nghiệp₫ 4/ KG

PBT VALOX™ 325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện₫ 132.130/ KG

PC PANLITE® L-1250Y TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 71.890/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 89.380/ KG

PC Makrolon® 2405 704691 COVESTRO SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát₫ 97.130/ KG

PC Makrolon® 2405 700394 COVESTRO SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát₫ 109.950/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 194.300/ KG

PSU UDEL® EE-1700 BK001 SOLVAY USA
Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 614.000/ KG

PSU UDEL® M-2300 MR SOLVAY USA
Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 614.000/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.520/ KG

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sócUS $ 2,094/ MT

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 60.195/ KG

ABS CYCOLAC™ CGF20 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác₫ 85.490/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.870/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 186.530/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 233.160/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 233.160/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 252.590/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 264.250/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.250/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 291.450/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 330.310/ KG